|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不等
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùděng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bằng; không bằng nhau; không giống; không đều; bất đồng。不一样;不齐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 数目不等。 | | số không bằng nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大小不等。 | | lớn nhỏ không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水平高低不等。 | | trình độ cao thấp không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 长短不等。 | | dài ngắn không đều |
|
|
|
|