Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不等


[bùděng]
không bằng; không bằng nhau; không giống; không đều; bất đồng。不一样;不齐。
数目不等。
số không bằng nhau
大小不等。
lớn nhỏ không đều
水平高低不等。
trình độ cao thấp không đều
长短不等。
dài ngắn không đều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.