|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不符
 | [bùfú] | | |  | không hợp; không xứng; chưa xứng; không khớp nhau。不相合。 | | |  | 名实不符 | | | không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực | | |  | 账目与库存不符 | | | số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau |
|
|
|
|