Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不符


[bùfú]
không hợp; không xứng; chưa xứng; không khớp nhau。不相合。
名实不符
không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực
账目与库存不符
số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.