|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不符
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùfú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hợp; không xứng; chưa xứng; không khớp nhau。不相合。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 名实不符 | | không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 账目与库存不符 | | số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau |
|
|
|
|