Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不禁


[bùjīn]
không kềm nổi; không nén nổi; không nhịn được; không ghìm mình nổi; cố gắng; cố。抑制不住;禁不住 (产生某种感情,做出某种动作)。
忍俊不禁
nín cười không nổi
读到精彩之处,他不禁大声叫好
đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.