|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不破不立
| [bùpòbùlì] | | | không phá thì không xây được; có phá lối xưa, mới có làm đường mới; làm lại từ đầu; nhổ cỏ tận gốc。谓旧的不破除,新的就不能建立起来。 | | | 不破不立,不塞不流,不止不行。 | | không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được |
|
|
|
|