Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不知所云


[bùzhīsuǒyún]
nói lung tung; chẳng biết nói gì; rỗng tuếch; nói gì chả hiểu; không biết nói những gì。不知道说的是什么,指语言紊乱或空洞。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.