|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不知天高地厚
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùzhītiāngāodìhòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không biết trời cao đất dầy; kiến thức nông cạn mà tự cao tự đại; không biết mức độ nghiêm trọng của sự tình; coi trời bằng vung; kiêu căng ngạo mạn。形容见识短浅,狂妄自大。 |
|
|
|
|