|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不知不觉
 | [bùzhībùjué] | | |  | 1. thấm thoát; thình lình; không thể nhận thấy; không thể cảm thấy。未注意或没察觉到地。 | | |  | 不知不觉地从青年变到老年 | | | thấm thoát mà đã già rồi | | |  | 2. bất giác; vô tình; không ý thức; không biết; không có ý định。 没有意识到。 | | |  | 不知不觉地犯了一个错误 | | | vô tình phạm phải sai lầm |
|
|
|
|