Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不知不觉


[bùzhībùjué]
1. thấm thoát; thình lình; không thể nhận thấy; không thể cảm thấy。未注意或没察觉到地。
不知不觉地从青年变到老年
thấm thoát mà đã già rồi
2. bất giác; vô tình; không ý thức; không biết; không có ý định。 没有意识到。
不知不觉地犯了一个错误
vô tình phạm phải sai lầm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.