|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不着边际
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùzhuóbiānjì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói tràng giang đại hải; nói tràn cung mây; nói không đâu vào đâu; nói trên trời dưới biển; nói chuyện đẩu đâu; không thiết thực; viển vông; một tấc tới trời; lạc đề quá xa。形容言论空泛,不切实际;离题太远。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不着边际的长篇大论 | | dài dòng văn tự; tràng giang đại hải |
|
|
|
|