|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不省人事
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùxǐngrénshì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bất tỉnh nhân sự; hôn mê; bất tỉnh; ngất đi; mất tri giác; mê man bất tỉnh。指人昏迷,失去知觉。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không hiểu chuyện đời; không hiểu nhân tình thế thái; thiếu kinh nghiệm sống。 指不懂人情世故。 |
|
|
|
|