Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不省人事


[bùxǐngrénshì]
1. bất tỉnh nhân sự; hôn mê; bất tỉnh; ngất đi; mất tri giác; mê man bất tỉnh。指人昏迷,失去知觉。
2. không hiểu chuyện đời; không hiểu nhân tình thế thái; thiếu kinh nghiệm sống。 指不懂人情世故。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.