Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不相上下


[bùxiāngshàngxià]
ngang nhau; ngang tài; ngang sức; không phân cao thấp。分不出高低,形容程度相等。
本领不相上下
bản lĩnh ngang nhau
年岁不相上下
tuổi tác bằng nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.