Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不登大雅之堂


[bùdēngdàyǎzhītáng]
không thể bày ra; không thể phô ra; không thể trình ra; tục tằn。进不了文雅高贵的场所。喻粗俗不文雅。亦作不登大雅。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.