|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不用
 | [bùyòng] | | |  | không cần; khỏi cần; khỏi phải。表示事实上没有必要。 | | |  | 不用介绍了,我们早就认识了。 | | | khỏi phải giới thiệu, chúng tôi đã biết nhau lâu rồi | | |  | 大家都是自己人,不用客气。 | | | mọi người đều là người nhà cả, không cần khách sáo | | |  | 参看甭 béng。 |
|
|
|
|