Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不用


[bùyòng]
không cần; khỏi cần; khỏi phải。表示事实上没有必要。
不用介绍了,我们早就认识了。
khỏi phải giới thiệu, chúng tôi đã biết nhau lâu rồi
大家都是自己人,不用客气。
mọi người đều là người nhà cả, không cần khách sáo
参看béng。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.