Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不甘


[bùgān]
không cam lòng; không cam chịu; không chịu。不甘心;不情愿。
不甘落后
không chịu bị lạc hậu
不甘示弱
không cam chịu yếu kém thua người
不甘做奴隶
không chịu làm nô lệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.