Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不理


[bùlǐ]
1. phớt lờ; lờ đi; không đếm xỉa; phớt tỉnh; không để ý đến。置于不顾,不理睬。
他不理我
hắn phớt lờ tôi
2. không chú ý đến; không đếm xỉa; bỏ qua; không quan tâm。不理会,不在乎,不当一回事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.