Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不灰木


[bùhuīmù]
a-mi-ăng; asbestos (khoáng chất mềm, màu xám, thể sợi, có thể dùng làm vật liệu chịu lửa hoặc cách nhiệt)。石棉的舊稱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.