Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不满


[bùmǎn]
bất mãn; không vừa lòng。不满意。
不满情绪
lòng bất mãn
人们对不关心群众疾苦的做法极为不满。
mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.