Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不济


[bùjì]
xấu; kém; không tốt; không được việc; bất lực; không được việc gì; không có ích; không ăn thua gì。不好;不顶用。
精力不济
tinh lực không tốt
眼神儿不济
thị lực kém



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.