Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不治之症


[bùzhìzhīzhèng]
bệnh bất trị; bệnh nan y; tai hoạ khó dứt; tệ nạn khó trừ。医治不好的病,也比喻去除不掉的祸患或弊端。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.