Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不毛之地


[bùmáozhīdì]
đất cằn sỏi đá; đất đai cằn cỗi, bạc màu; nơi chó ăn đá, gà ăn sỏi; đồng khô cỏ cháy。不长庄稼的地方,泛指贫瘠、荒凉的土地或地带。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.