Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不比


[bùbǐ]
không bằng; không như; không được như; không giống như。比不上;不同于。
虽然我们的条件不比你们,但我们一定能按时完成任务。
tuy điều kiện của chúng tôi không bằng của các anh, nhưng chúng tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
海南不比塞北,一年四季树木葱茏,花果飘香。
Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.