Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不止


[bùzhǐ]
1. không dứt; không ngớt; không thôi。继续不停。
大笑不止
cười ngặt nghẽo
2. hơn; ngoài; quá; vượt quá。 表示超出某个数目或范围。
他恐怕不止六十岁了
chắc ông ta ngoài 60 rồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.