Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不欢而散


[bùhuānérsàn]
ra về chẳng vui; cụt hứng bỏ về; buồn bã chia tay。说话不投机,大家不愉快地分手。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.