Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不朽


[bùxiǔ]
bất hủ; bất diệt。永不磨灭(多用于抽象事物)。
不朽的业绩
thành tựu bất hủ
人民英雄永垂不朽
anh hùng nhân dân đời đời bất diệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.