Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不服


[bùfú]
1. không phục; không thuận theo; không tuân phục; không tuân thủ; không tin phục; không chịu。不顺从;不信服。
不服管教
không tuân thủ quản giáo
说他错了,他还不服
nói nó sai rồi, nó vẫn không chịu
2. không quen; không thể thích ứng; không thể hợp。 不习惯;不能适应。
不服水土
không hợp thuỷ thổ
这种烟我抽不服
loại thuốc này tôi hút không quen


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.