Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不曾


[bùcéng]
chưa từng; chưa hề; chưa。'没有'2('曾经'的否定)。
我还不曾去过广州
tôi chưa từng đến Quảng Châu
除此以外,不曾发现其他疑点。
ngoài chỗ đó ra, chưa hề phát hiện được chỗ đáng ngờ nào khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.