Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不景气


[bùjǐngqì]
1. kinh tế đình trệ; kinh tế không phồn vinh; buôn bán ế ẩm。经济不繁荣。
2. tàn tạ; sa sút; tiêu điều; không thịnh vượng; không hưng vượng。 泛指不兴旺。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.