|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不是
 | [bù·shi] | | |  | điều không phải; không đúng; chỗ sai; lỗi; thất lễ; người có lỗi。错处;过失。 | | |  | 好意劝她,反倒落个不是 | | | có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi | | |  | 你先出口伤人,这就是你的不是了。 | | | chính anh nói ra làm thương tổn người ta trước, đây là lỗi của anh. | | |  | 有什么不是都请你原谅 | | | có gì không đúng, xin anh bỏ qua cho. |
|
|
|
|