| [bùmíng] |
| | 1. không rõ; không biết; không chắc chắn; còn ngờ vực。不理解,为弄清。 |
| | 不明事理 |
| không rõ lý do |
| | 2. không phân biệt được; không hiểu。 没有理解或不懂得。 |
| | 不明是非 |
| không phân biệt phải trái |
| | 3. bất minh; không rõ; không biết (lai lịch)。尚未清除地辨明、确定或明确方位的。无明确方向的。 |
| | 不明国籍的飞机 |
| máy bay không rõ quốc tịch |
| | 4. tối tăm; khó hiểu; mù mịt; không rõ ràng (thơ ca, ý nghĩa)。(意思)含混的,含糊的。 |