Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不断


[bùduàn]
không ngừng; liên tục; liên tiếp。连续不间断。
接连不断
liên tiếp không dừng
不断努力
không ngừng cố gắng
新生事物不断涌现
sự việc mới nảy sinh liên tục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.