Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不料


[bùliào]
không ngờ; chẳng dè; chẳng ngờ; không nghĩ tới。没想到;没有预先料到。
今天本想出门,不料竟下起雨来。
hôm nay vốn định đi ra ngoài, không ngờ trời lại mưa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.