Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不敢


[bùgǎn]
1. không dám。没有胆量,没有勇气做某事。
他不敢拒绝妻子的要求。
anh ta không dám từ chối yêu cầu của vợ
2. không nên。不要。
3. không dám。谦词,不敢当。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.