Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不振


[bùzhèn]
không phấn chấn; không vượng; không thịnh vượng。不振作;不旺盛。
精神不振
tinh thần không phấn chấn
一蹶不振
ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn
国势不振
thế nước không vượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.