Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不拘


[bùjū]
1. không câu nệ; không so đo tính toán; không câu chấp; không hạn chế。不拘泥;不计较;不限制。
不拘一格
không hạn chế một kiểu
不拘小节
không câu nệ tiểu tiết
字数不拘
số chữ không hạn chế
长短不拘
dài ngắn không hạn chế
2. bất luận; bất kỳ; bất kể。 不论。
不拘什么事,我都愿意把它做好。
bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.