|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不拘
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùjū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không câu nệ; không so đo tính toán; không câu chấp; không hạn chế。不拘泥;不计较;不限制。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不拘一格 | | không hạn chế một kiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不拘小节 | | không câu nệ tiểu tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 字数不拘 | | số chữ không hạn chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 长短不拘 | | dài ngắn không hạn chế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bất luận; bất kỳ; bất kể。 不论。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不拘什么事,我都愿意把它做好。 | | bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt. |
|
|
|
|