Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不打自招


[bùdǎzìzhāo]
không đánh mà khai; không khảo mà xưng; lạy ông tôi ở bụi này。《警事通言·三现身包龙图断冤》:"押司和押司娘不打自招,双双的问成死罪,偿了大孙押司之命。"原指没有用刑,自己就招认了。比喻无意中暴露 了自己的罪过或缺点。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.