Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不成


[bùchéng]
1. không được; không được phép。不行1,2。
2. sao; hay sao (dùng ở cuối câu, biểu thị ngữ khí phản vấn hoặc suy đoán。 Phía trước thường phối hợp với các từ'难道、莫非').(助)。用在句末,表示推测或反问的语气,前面常常有'难道、莫非'等词相呼应。
难道就这样算了不成?
chẳng lẽ thế này là xong sao?
他还不来,莫非家里出了什么事不成?
anh ta vẫn chưa đến, hay là ở nhà xảy ra việc gì rồi?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.