|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不成
| [bùchéng] | | | 1. không được; không được phép。不行1,2。 | | | 2. sao; hay sao (dùng ở cuối câu, biểu thị ngữ khí phản vấn hoặc suy đoán。 Phía trước thường phối hợp với các từ'难道、莫非').(助)。用在句末,表示推测或反问的语气,前面常常有'难道、莫非'等词相呼应。 | | | 难道就这样算了不成? | | chẳng lẽ thế này là xong sao? | | | 他还不来,莫非家里出了什么事不成? | | anh ta vẫn chưa đến, hay là ở nhà xảy ra việc gì rồi? |
|
|
|
|