|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不懈
 | [bùxiè] | | |  | không lơ là; không buông lỏng; bền bỉ; luôn luôn; ngoan cường。不松懈。 | | |  | 坚持不懈 | | | bền bỉ | | |  | 不懈地努力 | | | cố gắng không mệt mỏi | | |  | 进行不懈的斗争 | | | tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường | | |  | 常备不懈 | | | luôn luôn tỉnh táo đề phòng |
|
|
|
|