Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不懈


[bùxiè]
không lơ là; không buông lỏng; bền bỉ; luôn luôn; ngoan cường。不松懈。
坚持不懈
bền bỉ
不懈地努力
cố gắng không mệt mỏi
进行不懈的斗争
tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường
常备不懈
luôn luôn tỉnh táo đề phòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.