Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不愧


[bùkuì]
xứng đáng。当之无愧;当得起(多跟'为'或'是'连用)。
岳飞不愧为一位民族英雄。
Nhạc Phi xứng đáng là một vị anh hùng dân tộc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.