Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不想


[bùxiǎng]
chẳng ngờ; không ngờ; bất ngờ。不料;没想到。
不想事情结局竟会如此
chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.