Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不想


[bùxiǎng]
chẳng ngờ; không ngờ; bất ngờ。不料;没想到。
不想事情结局竟会如此
chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.