Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不惜


[bùxī]
không tiếc; không tiếc rẻ; không quản; không ngại; không sợ thiệt thòi。不顾惜;舍得。
不惜工本
không tiếc công tiếc vốn
不惜牺牲一切
không ngại hy sinh tất cả
不惜疲劳
không quản mệt nhọc
倾家荡产,在所不惜
dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.