Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不怎么样


[bùzěn·meyàng]
chẳng ra gì; chẳng ra sao cả; xoàng xỉnh; thường thôi; chẳng có gì đặc sắc。平平常常;不很好。
这个人不怎么样
người này chẳng ra gì
这幅画儿的构思还不错,就是着色不怎么样
cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.