Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不怎么樣


[bùzěn·meyàng]
chẳng ra gì; chẳng ra sao cả; xoàng xỉnh; thường thôi; chẳng có gì đặc sắc。平平常常;不很好。
這個人不怎么樣
người này chẳng ra gì
這幅畫兒的構思還不錯,就是著色不怎么樣
cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.