|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不怎么樣
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùzěn·meyàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chẳng ra gì; chẳng ra sao cả; xoàng xỉnh; thường thôi; chẳng có gì đặc sắc。平平常常;不很好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 這個人不怎么樣 | | người này chẳng ra gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 這幅畫兒的構思還不錯,就是著色不怎么樣 | | cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả |
|
|
|
|