|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不怎么樣
 | [bùzěn·meyàng] | | |  | chẳng ra gì; chẳng ra sao cả; xoàng xỉnh; thường thôi; chẳng có gì đặc sắc。平平常常;不很好。 | | |  | 這個人不怎么樣 | | | người này chẳng ra gì | | |  | 這幅畫兒的構思還不錯,就是著色不怎么樣 | | | cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả |
|
|
|
|