Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不忍


[bùrěn]
không đành; không nỡ; không chịu nỗi; không dám。心里忍受不了。
不忍心
không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ
不忍释手
không nỡ rời tay
不忍卒读(不忍心读完,多形容文章悲惨动人)
không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.