|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不忍
 | [bùrěn] | | |  | không đành; không nỡ; không chịu nỗi; không dám。心里忍受不了。 | | |  | 不忍心 | | | không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ | | |  | 不忍释手 | | | không nỡ rời tay | | |  | 不忍卒读(不忍心读完,多形容文章悲惨动人) | | | không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động) |
|
|
|
|