Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不必


[bùbiÌ]
không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng。 表示事理上或情理上不需要。
不必去得太早。
không cần phải đi sớm quá
慢慢商议,不必着急。
từ từ bàn bạc, đừng có nóng vội
为这点小事苦恼,我以为大可不必。
khổ tâm khổ trí vì chuyện nhỏ nhặt này, tôi cho là không đáng tí nào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.