Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不得已


[bùdéyǐ]
bất đắc dĩ; không thể không như vậy; buộc phải như vậy; phải; bắt buộc phải; có bổn phận phải。无可奈何;不能不如此。
万不得已
vạn bất đắc dĩ
实在不得已,只好亲自去一趟
thật bất đắc dĩ, đành đích thân đi một chuyến
他们这样做,是出于不得已
họ làm như vậy cũng là vì bất đắc dĩ mà thôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.