|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不得已
 | [bùdéyǐ] | | |  | bất đắc dĩ; không thể không như vậy; buộc phải như vậy; phải; bắt buộc phải; có bổn phận phải。无可奈何;不能不如此。 | | |  | 万不得已 | | | vạn bất đắc dĩ | | |  | 实在不得已,只好亲自去一趟 | | | thật bất đắc dĩ, đành đích thân đi một chuyến | | |  | 他们这样做,是出于不得已 | | | họ làm như vậy cũng là vì bất đắc dĩ mà thôi |
|
|
|
|