|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不得劲
| [bùdéjìn] | | | 1. không thuận tay; uể oải。不顺手;使不上劲。 | | | 笔杆太细,我使着不得劲。 | | cán bút mảnh quá, tôi dùng không thuận tay | | | 2. khó chịu; không dễ chịu。 不舒适。 | | | 感冒了,浑身不得劲。 | | bị cảm rồi, toàn thân khó chịu | | | 3. ngượng ngùng; thẹn thùng。 不好意思。 | | | 大伙儿都看着她,弄得她怪不得劲儿的。 | | các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá |
|
|
|
|