Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不得劲


[bùdéjìn]
1. không thuận tay; uể oải。不顺手;使不上劲。
笔杆太细,我使着不得劲。
cán bút mảnh quá, tôi dùng không thuận tay
2. khó chịu; không dễ chịu。 不舒适。
感冒了,浑身不得劲。
bị cảm rồi, toàn thân khó chịu
3. ngượng ngùng; thẹn thùng。 不好意思。
大伙儿都看着她,弄得她怪不得劲儿的。
các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.