Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不得了


[bùdéliǎo]
1. nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm。表示情况严重。
哎呀,不得了,着火了!
Trời ơi, nguy quá, cháy rồi!
万一出了岔子,那可不得了。
lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
2. quá; quá sức; cực kỳ; quá chừng; vượt trội; vô cùng; tột bực; cùng cực; cực độ。 表示程度很深。
热得不得了
nóng quá sức
她急得不得了,可又没办法。
cô ta sốt ruột quá nhưng không biết làm sao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.