|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不得不
 | [bùdébù] | | |  | 1. phải; không thể không。作为义务或必要做的。 | | |  | 他们不得不去参加一次葬礼。 | | | họ phải tham gia tang lễ. | | |  | 2. cần phải。必须。 | | |  | 要取得学位,你就不得不通过一定的考试。 | | | muốn đạt được học vị, bạn cần phải qua một kỳ thi nhất định. |
|
|
|
|