Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不得


[·bu·de]
không thể; không được; không thể nào (dùng sau động từ, biểu thị không thể)。用在动词后面,表示不可以或不能够。
去不得
không thể nào đi được
要不得
không xài được
动弹不得
không nhúc nhích được; chật cứng
老虎屁股摸不得
mông đít hổ khó sờ; kẻ ngang ngạnh khó đụng tới
科学上来不得半点虚假
trong khoa học không thể có chút dối trá nào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.