|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不得
 | [·bu·de] | | |  | không thể; không được; không thể nào (dùng sau động từ, biểu thị không thể)。用在动词后面,表示不可以或不能够。 | | |  | 去不得 | | | không thể nào đi được | | |  | 要不得 | | | không xài được | | |  | 动弹不得 | | | không nhúc nhích được; chật cứng | | |  | 老虎屁股摸不得 | | | mông đít hổ khó sờ; kẻ ngang ngạnh khó đụng tới | | |  | 科学上来不得半点虚假 | | | trong khoa học không thể có chút dối trá nào |
|
|
|
|