Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不幸


[bùxìng]
1. bất hạnh; không may; rủi ro; xấu。不幸运;使人失望、伤心、痛苦的。
不幸的消息
tin xấu
2. không may; chẳng may; chẳng ngờ (biểu thị không mong sẽ xảy ra nhưng vẫn xảy ra)。 表示不希望发生而竟然发生。
不幸身亡
chẳng may mạng vong
不幸而言中
chẳng ngờ lại nói trúng
3. tai hoạ; thảm hoạ; tai ách。 指灾祸。
惨遭不幸
không may gặp tai hoạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.