![](img/dict/02C013DD.png) | [bùpíng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không công bằng; bất bằng; bất bình; bất công。不公平。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 看见了不平的事,他都想管。 |
| hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chuyện bất công; chuyện bất bằng; sự thiếu công bằng; chuyện bất bình。不公平的事。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 路见不平,拔刀相助。 |
| giữa đường gặp chuyện bất bình, rút dao tương trợ (ra tay cứu giúp) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bất bình; tức giận; căm phẫn; căm giận; phẫn nộ vì sự bất công。 因不公平的事而愤怒或不满。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 愤愤不平 |
| căm giận bất bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 消除心中的不平 |
| làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng |